Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)肯(khẳng) 綮(khính) に(ni) 中(trung) る(ru)Âm Hán Việt của 肯綮に中る là "khẳng khính ni trung ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肯 [khải, khẳng] 綮 [khể, khính] に [ni] 中 [trung, trúng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 肯綮に中る là []
デジタル大辞泉肯綮(こうけい)に中(あた)・る《「元史」王都中伝から》意見などが、ぴたりと要点をつく。「する事はいつも―・っていて間然すべきところがない」〈鴎外・阿部一族〉#三省堂大辞林第三版肯綮に中あた・る〔荘子:養生主〕要点をおさえる。急所を突く。「実に-・つた剴切な御考へ/坊っちゃん:漱石」⇒ 肯綮
trúng đích, chính xác, đúng trọng tâm