Âm Hán Việt của 肯綮 là "khẳng khính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肯 [khải, khẳng] 綮 [khể, khính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肯綮 là こうけい [koukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうけい[0]【肯綮▼】 〔「肯」は骨についている肉、「綮」は筋と肉とのつなぎめ〕 物事の急所。 [句項目]肯綮に中る Similar words: 正鵠核心眼目ポイント要領