Âm Hán Việt của 肯定的 là "khẳng định đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肯 [khải, khẳng] 定 [đính, định] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肯定的 là こうていてき [kouteiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうてい‐てき【肯定的】 読み方:こうていてき [形動]そのとおりであると同意するさま。積極的に認めるさま。「原案に—な意見が多い」⇔否定的。 Similar words: プラス思考楽天的楽観的ポジティブシンキング前向き
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khẳng định, tính khẳng định, mang tính tích cực, đồng ý, nhất trí