Âm Hán Việt của 肯定 là "khẳng định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肯 [khải, khẳng] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肯定 là こうてい [koutei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうてい[0]【肯定】 (名):スル ①物事を、正しく妥当であると認めること。積極的に意義を認めること。同意。是認。「相手の主張を-する」「自分の人生を-する」 ②〘論〙提示された命題を真であるとすること。▽⇔否定〔affirmationの訳語〕 Similar words: 認める是認諾う白状自認