Âm Hán Việt của 肩身が狭い là "kiên thân ga hiệp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肩 [kiên] 身 [quyên, thân] が [ga] 狭 [hiệp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肩身が狭い là かたみがせまい [katamigasemai]