Âm Hán Việt của 肩身が広い là "kiên thân ga quảng i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肩 [kiên] 身 [quyên, thân] が [ga] 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肩身が広い là かたみがひろい [katamigahiroi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 肩身(かたみ)が広(ひろ)・い 読み方:かたみがひろい 世間に対して面目が立ち、得意である。「兄が賞をとって弟の私まで—・い」 Similar words: 鼻高々鼻が高い誇らしい