Âm Hán Việt của 肩替わり là "kiên thế wari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肩 [kiên] 替 [thế] わ [wa] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肩替わり là かたがわり [katagawari]