Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)肩(kiên) 替(thế) り(ri)Âm Hán Việt của 肩替り là "kiên thế ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肩 [kiên] 替 [thế] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 肩替り là かたがわり [katagawari]
デジタル大辞泉かた‐がわり〔‐がはり〕【肩代(わ)り/肩替(わ)り】[名](スル)《駕籠(かご)かきが担ぐのを交代する意から》人の債務などをかわって引き受けること。「借金を—する」証券用語集