Âm Hán Việt của 肩口 là "kiên khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肩 [kiên] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肩口 là かたぐち [kataguchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かた‐ぐち【肩口】 読み方:かたぐち 《「かたくち」とも》肩先のこと。 Similar words: ショルダー肩先肩