Âm Hán Việt của 肝斑 là "can ban".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] 斑 [ban]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝斑 là かんぱん [kanpan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐ぱん【肝斑】 読み方:かんぱん 皮膚、特に顔面にできる褐色の斑紋。女性に多い。しみ。 Similar words: 染み雀斑染