Âm Hán Việt của 肝が据わる là "can ga cứ waru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] が [ga] 据 [cư, cứ] わ [wa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝が据わる là きもがすわる [kimogasuwaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 肝が据わる 読み方:きもがすわる 別表記:肝がすわる 度胸があるさま。並大抵のことでは驚いたり動揺したりしないさまを意味する表現。 #デジタル大辞泉 肝(きも)が据(す)わ・る Similar words: 肝が据わる肝が太い肝に銘じる肝を潰す肝を冷やす