Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 肘( trửu )
Âm Hán Việt của 肘 là "trửu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
肘 [trửu , chửu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 肘 là ちゅう [chuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう【▽肘】 読み方:ちゅう [常用漢字] [音]チュウ(チウ)(呉)(漢) [訓]ひじひじ。腕の関節部分。「掣肘(せいちゅう)」 #ひじ〔ひぢ〕【肘/×肱/×臂】 読み方:ひじ 1上腕と前腕とをつなぐ関節部の外側。「—で小突く」 2肘のように折れ曲がって 突き出ているもの。「椅子の—」 肘(1)Similar words :肱 肘関節 臂 エルボー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khuỷu tay