Âm Hán Việt của 肌付き là "cơ phó ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肌 [cơ] 付 [phó] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肌付き là はだつき [hadatsuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はだ‐つき【肌付き/▽膚付き】 読み方:はだつき 1肌のようす。肌の色つやの感じ。「白くなめらかな—」 2肌に直接つけること。「—の金」 3肌着。肌付け。「—を二枚着て」〈人・恵の花・二〉 Similar words: 襯衣インナーアンダーウエア襦袢下着