Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 職( chức )
Âm Hán Việt của 職 là "chức ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
職 [chức]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 職 là しき [shiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しき[2]【職▽】 ①律令制で、省に属し、寮・司の上に位する役所。中宮職・大膳職・京職など。 ②「職の曹司(ぞうし)」の略。「-へなむ参る/枕草子:83」 ③荘園制において、職務に付随した権益または土地の用益権などをいう。私財化して譲与の対象となった。領家職・守護職・地頭職・名主職など。 #三省堂大辞林第三版 しょく[0]【職】 ①担当する役目。職務。「駅長の-」 ②生活を支えるための仕事。また、その手段となる技能。「新しい-を求める」「手に-をつける」 [句項目]職として ・職を奉ずる #三省堂大辞林第三版 そく【職▽】 〔「しょく」の直音表記〕 官職。職務。「さやうの事繁き-にはたへずなむとて/源氏:澪標」 # 【職】[音]:ショク・シキ ①やくめ。つとめ。しごと。「職域・職業・職種・職人・職能・職務・職階・職権・汚職・官職・休職・顕職・公職・辞職・就職・殉職・退職・天職・無職・免職」 ②律令制下の役所名。「《シキ》大膳職・中宮職」そく【職▽】 〔「しょく」の直音表記〕 官職。職務。「さやうの事繁き-にはたへずなむとて/源氏:澪標」Similar words :稼業 職業 仕事 就労 雇傭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghề nghiệp, công việc, nghề