Âm Hán Việt của 聴許 là "thính hứa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聴 [thính] 許 [hổ, hứa, hử]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聴許 là ちょうきょ [choukyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうきょ:ちやう-[1]【聴許】 (名):スル 聞き入れて許すこと。ききとどけること。ていきょ。「其の身体を償還するを-せり/経国美談:竜渓」 Similar words: 聴す聞入れる認める授ける聞く