Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)聴(thính) 覚(giác)Âm Hán Việt của 聴覚 là "thính giác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聴 [thính] 覚 [giác, giáo]
Cách đọc tiếng Nhật của 聴覚 là ちょうかく [choukaku]
デジタル大辞泉ちょう‐かく〔チヤウ‐〕【聴覚】音を感じる感覚。空気中の音波の刺激を受けて生じ、発音する脊椎動物と昆虫にのみ発達。哺乳類では外耳から入った音が鼓膜や耳小骨などを経て感覚神経に伝えられる。