Âm Hán Việt của 聴聞会 là "thính văn hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聴 [thính] 聞 [văn, vặn, vấn] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聴聞会 là ちょうもんかい [choumonkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょうもん‐かい〔チヤウモンクワイ〕【聴聞会】 読み方:ちょうもんかい 行政機関が聴聞を行うために開く会。 Similar words: 問注審問聴聞