Âm Hán Việt của 聴力 là "thính lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聴 [thính] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聴力 là ちょうりょく [chouryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐りょく〔チヤウ‐〕【聴力】 読み方:ちょうりょく 聴覚器官の、音を聴き取る能力。高低・強弱・音色などを識別する能力。 #ウィキペディア(Wikipedia) 聴力 聴力(ちょうりょく)は、音を識別できる能力のことである。 Similar words: 聴取聴覚