Âm Hán Việt của 聞捨てる là "văn xả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] 捨 [xả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聞捨てる là ききすてる [kikisuteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きき‐す・てる【聞(き)捨てる】 読み方:ききすてる [動タ下一][文]ききす・つ[タ下二]聞いたことを意識的に心にとめないようにする。聞き流す。「妻の言葉を—・てて、三吉は出て行った」〈藤村・家〉 Similar words: 聞き流す聞き過ごす聞流す差置く差し措く