Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)聞(văn) く(ku) 耳(nhĩ) 持(trì) た(ta) ぬ(nu)Âm Hán Việt của 聞く耳持たぬ là "văn ku nhĩ trì tanu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] く [ku] 耳 [nhĩ] 持 [trì] た [ta] ぬ [nu]
Cách đọc tiếng Nhật của 聞く耳持たぬ là []
デジタル大辞泉聞(き)く耳(みみ)持(も)たぬ⇒聞く耳を持たない
không nghe, không chịu lắng nghe