Âm Hán Việt của 聞いて極楽見て地獄 là "văn ite cực lạc kiến te địa ngục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] い [i] て [te] 極 [cực] 楽 [lạc] 見 [hiện, kiến] て [te] 地 [địa] 獄 [ngục]