Âm Hán Việt của 聖祭 là "thánh tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聖 [thánh] 祭 [sái, tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聖祭 là せいさい [seisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいさい[0]【聖祭】 カトリック教会で、ミサ。 Similar words: 祭り定式儀儀典典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lễ hội tôn thờ, lễ hội thiêng liêng, ngày lễ tôn vinh