Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 聖( thánh ) 堂( đường )
Âm Hán Việt của 聖堂 là "thánh đường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
聖 [thánh ] 堂 [đường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 聖堂 là せいどう [seidou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐どう〔‐ダウ〕【聖堂】 読み方:せいどう 1孔子をまつった堂。聖廟(せいびょう)。文廟。 2キリスト教の教会堂。カテドラル。東京都文京区湯島にある孔子その他の聖賢をまつった廟。元禄3年(1690)林家の私塾を移転し、聖堂と称した。幕府の保護を受け、寛政の改革のとき直轄の学問所となる。湯島聖堂。→昌平坂学問所 東京、湯島聖堂と孔子像 # せいどう【聖堂】 ①日本で孔子を祀った建物。孔子廟。東京の湯島聖堂など。②キリスト教の教会堂。司教座の置かれたものを司教座聖堂とか大聖堂と呼ぶ。ローマカトリック教会で、聖堂に属する聖職者で構成する合議体的組織に聖堂参事会がある。 # ウィキペディア(Wikipedia) 聖堂 聖堂(せいどう、Shrine)は、宗教施設の一つである。Similar words :大宮 神殿 御廟 神祠 霊堂
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thánh đường, nhà thờ