Âm Hán Việt của 耽る là "đam ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 耽 [đam] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 耽る là ふける [fukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふけ・る【×耽る】 読み方:ふける [動ラ五(四)]《「更ける」と同語源》 1一つの物事に熱中する。夢中になる。「瞑想に—・る」「雑談に—・っていて客が来たのに気付かない」 2動詞の連用形に付いて、他のことを忘れて一心にする意を表す。「読み—・る」 Similar words: 寝食を忘れるのめり込む掛かり切るかかり切る