Âm Hán Việt của 耐用年数 là "nại dụng niên số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 耐 [nại] 用 [dụng] 年 [niên] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 耐用年数 là たいようねんすう [taiyounensuu]