Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)考(khảo) 古(cổ) 学(học)Âm Hán Việt của 考古学 là "khảo cổ học". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 考 [khảo] 古 [cổ] 学 [học]
Cách đọc tiếng Nhật của 考古学 là こうこがく [koukogaku]
デジタル大辞泉こうこ‐がく〔カウコ‐〕【考古学】遺跡や遺物によって、古い時代の人類の生活・文化を研究する学問。防府歴史用語辞典