Âm Hán Việt của 考え出す là "khảo e xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 考 [khảo] え [e] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 考え出す là かんがえだす [kangaedasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんがえ‐だ・す〔かんがへ‐〕【考え出す】 読み方:かんがえだす [動サ五(四)] 1考えて、新しい案・方法などをつくり出す。「画期的な戦術を—・す」 2考えはじめる。「そんなことまで—・したらきりがない」 Similar words: 作る造る創作作り出す