Âm Hán Việt của 考え付く là "khảo e phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 考 [khảo] え [e] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 考え付く là かんがえつく [kangaetsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんがえ‐つ・く〔かんがへ‐〕【考え付く】 読み方:かんがえつく [動カ五(四)]考えが浮かぶ。思いつく。「うまいことを—・いた」 Similar words: 浮かべる考える思い付く思いやる思い遣る