Âm Hán Việt của 老巧 là "lão xảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] 巧 [xảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老巧 là ろうこう [roukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐こう〔ラウ‐〕【老功】 読み方:ろうこう [名・形動]老人の年功。また、経験を積んで物事に熟達していること。また、そのさま。「—な山稼(やまかせぎ)人は避けて小屋を掛けなかった」〈柳田・山の人生〉 ろう‐こう〔ラウカウ〕【老巧】 読み方:ろうこう [名・形動]経験を積んで物事をするのに巧みで抜け目のないこと。また、そのさま。「—な(の)やり口」 Similar words: 達者老巧老成老練