Âm Hán Việt của 翻案 là "phiên án".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 翻 [phiên] 案 [án]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 翻案 là ほんあん [honan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほんあん[0]【翻案】 (名):スル ①小説・戯曲などの、原作を生かし、大筋は変えずに改作すること。「ハムレットを江戸時代の話に-する」「-小説」 ②事実を仮構すること。「証拠のあるものを-することは出来まいから/雪中梅:鉄腸」 Similar words: 同化順応即応演義改作