Âm Hán Việt của 演義 là "diễn nghĩa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 義 [nghĩa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演義 là えんぎ [engi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんぎ[1]【演義】 ①道理や事実などをわかりやすく説明すること。また、その記述。 ②中国で、歴史上の事実をもとにしてそれを興味深く通俗的に展開させた俗語の小説。元・明代に盛んになった。その母胎となったものは、唐・宋代にかけて発達した講談・芝居その他の大衆芸能である。「三国志演義」など。演義小説。 Similar words: 翻案同化順応即応改作