Âm Hán Việt của 群れ là "quần re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 群 [quần] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 群れ là むれ [mure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むれ【群れ】 読み方:むれ 1たくさんの人や生物が集まっている状態。あつまり。むらがり。「水牛が—をなす」 2なかま。同類。やから。「無頼(ぶらい)の—に身を投ずる」 Similar words: 一群