Âm Hán Việt của 羞恥 là "tu sỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 羞 [tu] 恥 [sỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 羞恥 là しゅうち [shuuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうち:しう-[1]【羞恥】 恥ずかしく感じること。はじらい。 #デジタル大辞泉 しゅう‐ち〔シウ‐〕【羞恥】 読み方:しゅうち 恥ずかしいと思うこと。恥じらい。「—を覚える」 Similar words: 内気