Âm Hán Việt của 美化 là "mĩ hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 美化 là びか [bika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びか:-くわ[1]【美化】 (名):スル ①美しくすること。「町内の-に努める」 ②実際以上に美しいと考えたり、表現したりすること。「恋愛を-して考える」 Similar words: 色取る修飾扮飾飾る綾なす
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm đẹp, trang trí, làm đẹp hơn, tô điểm, cải thiện