Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 美( mỹ ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 美事 là "mỹ sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
美 [mỹ ] 事 [sự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 美事 là みごと [migoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐ごと【見事/▽美事】 読み方:みごと 《 《三》が原義。「美事」は当て字》 《一》[形動][文][ナリ] 1すばらしいさま。りっぱなさま。「バラが—に咲く」「—な床柱」 2巧みなさま。あざやか。「予想が—に的中した」「—な腕前」 3(反語的に用いて)完全であるさま。すっかり。「ものの—に失敗した」「—な負けぶりだ」 [派生]みごとさ[名] 《二》[副] 《一》に同じ。「—やり通した」 《三》[名]みるべきこと。みるべき価値のあるもの。「—いとおそし。そのほどは桟敷不用なり」〈徒然・一三七〉 [補説] 《一》12は、「お見事」の形で感動詞的にも用いられる。Similar words :目覚ましい 素敵 素晴しい 素晴らしい ワンダフル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đẹp, tuyệt vời, xuất sắc, ngoạn mục