Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 美( mỹ ) し( shi ) く( ku ) も( mo )
Âm Hán Việt của 美しくも là "mỹ shi ku mo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
美 [mỹ ] し [shi ] く [ku ] も [mo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 美しくも là いしくも [ishikumo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いしく‐も【▽美しくも】 読み方:いしくも [連語]《形容詞「い(美)し」の連用形+係助詞「も」》 1見事に。殊勝にも。 「—宣(のたま)ひたり」〈太平記・九〉 2よくもまあ。ひどくも。 「—一茶は我をたばかりけるかな」〈父の終焉日記〉Similar words :ばっちり いみじくも
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đẹp đến nỗi, dù đẹp nhưng