Âm Hán Việt của 羅列 là "la liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 羅 [la] 列 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 羅列 là られつ [raretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 られつ[0]【羅列】 (名):スル 連ね並べること。連なり並ぶこと。「美辞麗句を-する」「単なる文字の-にすぎない」 Similar words: 挙げる列記列挙枚挙箇条書き