Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 罵( mạ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 罵る là "mạ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
罵 [mạ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 罵る là ののしる [nonoshiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ののし・る[3]【罵る】 (動:ラ五[四]) ①大声で非難する。どなってしかる。「人前かまわず-・る」 ②口汚く悪口を言う。「役立たずめと犬を-・る」 ③声高にものを言う。やかましく騒ぎ立てる。「日しきりにとかくしつつ、-・るうちに夜更けぬ/土左」 ④大きな音がする。「響き-・る水の音を聞くにも…/源氏:蜻蛉」 ⑤世間の評判になる。また、やかましくうわさする。善悪ともにいう。「この世に-・り給ふ光源氏/源氏:若紫」 [可能]ののしれる #三省堂大辞林第三版 の・る【罵▽る】 (動:ラ四) 悪口を言う。ののしる。「三人の尼をば打ち凌(りよう)じ、-・りはづかしめて/三宝絵詞:中」Similar words :漫罵 罵倒 言いこなす 悪口 誹謗
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mắng, chửi, nguyền rủa