Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)署(thự) 名(danh)Âm Hán Việt của 署名 là "thự danh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 署 [thự] 名 [danh]
Cách đọc tiếng Nhật của 署名 là しょめい [shomei]
デジタル大辞泉しょ‐めい【署名】[名](スル)本人が自分の名を書類などに書くこと。また、その書かれたもの。「契約書に署名する」