Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)署
Âm Hán Việt của 署 là "thự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
署 [thự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 署 là しょ [sho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
しょ[1]【署】
①役所。特に、警察署。
②書き記すこと。名前を記すこと。「其の官の-を取るに各一行を書きて/今昔:7」
#
デジタル大辞泉
しょ【署】
読み方:しょ
[音]ショ(漢)
[学習漢字]6年
1人員を配置する。割り振られた役目。「部署」
2役所。「署員・署長/官署・分署・本署・警察署」
3書きつける。「署名/自署・連署」
#
しょ【署】
読み方:しょ
1「消防署」「税務署」などの略。
2特に「警察署」の略。「—まで連行する」
#
署 隠語大辞典
読み方:しょ
警察本分署。〔第五類 一般建物〕
警察本分署のことをいふ。〔犯罪語〕
分類犯罪語
Similar words:
警察署 警察 屯所
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cục, sở, phòng