Âm Hán Việt của 罰する là "phạt suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 罰 [phạt] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 罰する là ばっする [bassuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばっ・する[0][3]【罰する】 (動サ変)[文]:サ変ばつ・す 罰を与える。こらしめる。「法律によって-・する」「神が-・する」 Similar words: 処罰成敗懲らす罪する懲罰