Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 置( trí )    き( ki )    換( hoán )    え( e )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 置き換える  là "trí ki  hoán e ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
置  [trí ] き  [ki ] 換  [hoán ] え  [e ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 置き換える  là おきかえる [okikaeru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 おき‐か・える〔‐かへる〕【置(き)換える/置(き)替える】  読み方:おきかえる [動ア下一][文]おきか・ふ[ハ下二] 1物をどかして他の物をそのあとに置く。「床の間の置物を生け花に—・える」「ここはもう少し的確な表現に—・えたい」 2置き場所を他にかえる。「机を窓際に—・える」 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thay thế, thay chỗ, hoán đổi