Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 置( trí ) き( ki ) 換( hoán ) え( e )
Âm Hán Việt của 置き換え là "trí ki hoán e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
置 [trí ] き [ki ] 換 [hoán ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 置き換え là おきかえ [okikae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おき‐かえ〔‐かへ〕【置(き)換え/置(き)替え】 読み方:おきかえ 1おきかえること。置換(ちかん)。 2《「おきがえ」とも》買い手が売り手に保証金を預けておき、必要に応じて品物を取り寄せ、代金の過不足は決算期に精算する取引方法。 「—の約束も、年々かさみて」〈浮・永代蔵・五〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay thế, hoán đổi, chuyển đổi