Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 置( trí ) き( ki ) 去( khứ ) り( ri )
Âm Hán Việt của 置き去り là "trí ki khứ ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
置 [trí ] き [ki ] 去 [khu , khứ ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 置き去り là おきざり [okizari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おき‐ざり【置(き)去り】 読み方:おきざり 《「おきさり」とも》 1その場に残したまま、行ってしまうこと。置き捨て。「子供を—にする」「絶海の孤島に—にされる」 2重要でないものとして、放置すること。「利益を追求するあまり品質が—にされている」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bỏ lại, bỏ đi, bỏ quên, để lại đằng sau