Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 繰( sào ) 込( chứa ) む( mu )
Âm Hán Việt của 繰込む là "sào chứa mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
繰 [sào ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 繰込む là くりこむ [kurikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くり‐こ・む【繰(り)込む】 読み方:くりこむ [動マ五(四)] 1大ぜいでそろって入り込む。「大挙して店に—・む」 2手繰り寄せる。「縄を手元に—・む」 3ある物事の中に組み入れる。「教育費を生活費に—・む」 4大ぜいの人を入り込ませる。「大選手団を—・む」Similar words :織り込む 組み入れる 繰り入れる 繰入れる 織込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chèn vào, thêm vào, nhập vào