Âm Hán Việt của 繰越す là "sào việt su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繰 [sào] 越 [hoạt, việt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繰越す là くりこす [kurikosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くり‐こ・す【繰(り)越す】 読み方:くりこす [動サ五(四)] 1その期間に済まなかった物事を次へ送る。 2会計上、繰り越しをする。「残額を来月分へ—・す」 Similar words: 書き換える譲り渡す書換える譲渡移駐