Âm Hán Việt của 織成す là "chức thành su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 織 [chí, chức, xí] 成 [thành] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 織成す là おりなす [orinasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おり‐な・す【織(り)成す】 読み方:おりなす [動サ五(四)] 1織って模様などを作る。「錦(にしき)を—・す秋の山」 2いろいろな要素を絡み合わせて物事を構成する。「男と女の—・す愛憎の図」 Similar words: 織る織交ぜる織込む織出す織り出す