Âm Hán Việt của 織交ぜる là "chức giao zeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 織 [chí, chức, xí] 交 [giao] ぜ [ze] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 織交ぜる là おりまぜる [orimazeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おり‐ま・ぜる【織(り)交ぜる】 読み方:おりまぜる [動ザ下一][文]おりま・ず[ザ下二] 1模様などを交ぜて織り込む。「金糸銀糸を—・ぜる」 2ある物事に別の物事を組み入れる。「講演にユーモラスな失敗談を—・ぜる」 Similar words: 縒る撚り合わせる縒り合わせる縒り合せる綯う