Âm Hán Việt của 繋囚 là "hệ tù".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繋 [hệ] 囚 [tù]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繋囚 là けいしゅう [keishuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐しゅう〔‐シウ〕【×繋囚】 読み方:けいしゅう 捕らえて、牢獄につなぐこと。また、牢獄につながれた人。 Similar words: 捕虜虜囚囚徒人質囚人