Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 繋( hệ ) が( ga ) り( ri )
Âm Hán Việt của 繋がり là "hệ ga ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
繋 [hệ ] が [ga ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 繋がり là つながり [tsunagari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つながり【×繋がり】 1つながること。また、つながったもの。「文の繋がり」「意味上の繋がり」 2結びつき。関係があること。「仲間との繋がりを大事にする」 3血縁関係。きずな。「親子の繋がり」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mối quan hệ, kết nối, sự liên kết